VN520


              

移樽

Phiên âm : yí zūn.

Hán Việt : di tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宴飲時, 移位到他人酒席上喝酒。亦用以指人移動所在位置。北周.庾信《周宗廟歌.皇夏》:「受釐撤俎, 飲福移樽。」《儒林外史》第四六回:「在會諸人, 都做了詩。又各家移樽到博士齋中餞行。」也作「移尊」。


Xem tất cả...