Phiên âm : yí zhí.
Hán Việt : di thực.
Thuần Việt : nhổ trồng; nhổ cấy; dời trồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhổ trồng; nhổ cấy; dời trồng. 把播種在苗床或秧田里的幼苗拔起或連土掘起種在田地里.