VN520


              

移東補西

Phiên âm : yí dōng bǔ xī.

Hán Việt : di đông bổ tây.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用這一部分填補另一部分的空缺。《浮生六記.卷二.閒情記趣》:「衣之破者, 移東補西, 必整必潔。」也作「移東就西」。


Xem tất cả...