Phiên âm : yí dōng bǔ xī.
Hán Việt : di đông bổ tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用這一部分填補另一部分的空缺。《浮生六記.卷二.閒情記趣》:「衣之破者, 移東補西, 必整必潔。」也作「移東就西」。