VN520


              

移晷

Phiên âm : yí guǐ.

Hán Việt : di quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晷, 日影。移晷指日影移動。比喻經過若干時間。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「歷觀文囿, 泛覽辭林, 未嘗不心遊目想, 移晷忘倦。」


Xem tất cả...