Phiên âm : yí guǐ.
Hán Việt : di quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晷, 日影。移晷指日影移動。比喻經過若干時間。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「歷觀文囿, 泛覽辭林, 未嘗不心遊目想, 移晷忘倦。」