VN520


              

移時

Phiên âm : yí shí.

Hán Việt : di thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 片刻, 頃刻, .

Trái nghĩa : , .

一會兒。唐.杜甫〈上牛頭寺〉詩:「何處鶯啼切?移時獨未休。」


Xem tất cả...