VN520


              

移天換日

Phiên âm : yí tiān huàn rì.

Hán Việt : di thiên hoán nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「移天易日」。見「移天易日」條。


Xem tất cả...