Phiên âm : yí dòng.
Hán Việt : di động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冷空氣正向南移動.
♦Dời chỗ hoặc thay đổi phương hướng. ◎Như: hỏa xa hoãn hoãn hướng tiền di động 火車緩緩向前移動.♦Biến đổi.