VN520


              

移交

Phiên âm : yí jiāo.

Hán Việt : di giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把罪犯移交法庭審訊.

♦Chuyển giao. § Đem quyền hành quản lí, xử trí sự vật trao cho người khác tiếp tục.
♦☆Tương tự: giao đại 交代, giao tiếp 交接, giao tá 交卸.


Xem tất cả...