VN520


              

秧鸡

Phiên âm : yāng jī.

Hán Việt : ương kê.

Thuần Việt : gà nước .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gà nước (hình dạng giống gà, mỏ hơi dài, đuôi ngắn, lưng màu xám nâu có vằn, cánh màu xám đen, chân màu nâu đỏ, sống trong những bụi cỏ gần ruộng đồng hoặc đầm lầy, biết bơi)
鸟,形状略象鸡,嘴较长,尾短,背部灰褐色,有斑 纹,翼黑褐色,脚带赤褐色生长在沼泽和水田附近的草地