Phiên âm : yāng zhēn.
Hán Việt : ương châm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
初生的稻秧。宋.盧炳〈減字木蘭花.莎衫筠笠〉詞:「綠水千畦, 慚愧秧針出得齊。」