VN520


              

秧針

Phiên âm : yāng zhēn.

Hán Việt : ương châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

初生的稻秧。宋.盧炳〈減字木蘭花.莎衫筠笠〉詞:「綠水千畦, 慚愧秧針出得齊。」