VN520


              

秣马厉兵

Phiên âm : mò mǎ lì bīng.

Hán Việt : mạt mã lệ binh.

Thuần Việt : sẵn sàng ra trận .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sẵn sàng ra trận (cho ngựa ăn no, mài sắc binh khí, sẵn sàng ra trận)
喂饱马,磨快兵器,指准备作战('厉'同'砺')也叫厉兵秣马