Phiên âm : mò mǎ lì bīng.
Hán Việt : mạt mã lợi binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻完成作戰準備。《左傳.成公十六年》:「蒐乘補卒, 秣馬利兵。」也作「厲兵秣馬」。義參「厲兵秣馬」。見「厲兵秣馬」條。