VN520


              

秣馬利兵

Phiên âm : mò mǎ lì bīng.

Hán Việt : mạt mã lợi binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻完成作戰準備。《左傳.成公十六年》:「蒐乘補卒, 秣馬利兵。」也作「厲兵秣馬」。
義參「厲兵秣馬」。見「厲兵秣馬」條。