Phiên âm : mò mǎ lì bīng.
Hán Việt : mạt mã lệ binh.
Thuần Việt : sẵn sàng ra trận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sẵn sàng ra trận (cho ngựa ăn no, mài sắc binh khí, sẵn sàng ra trận). 喂飽馬, 磨快兵器, 指準備作戰("厲"同"礪"). 也叫厲兵秣馬.