VN520


              

租房

Phiên âm : zū fáng.

Hán Việt : tô phòng.

Thuần Việt : phòng cho thuê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng cho thuê. 由一個承租人或家庭租用的一個單間或一套房間.


Xem tất cả...