VN520


              

秕滓

Phiên âm : bǐ zǐ.

Hán Việt : bỉ chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻廢棄的東西。《新唐書.卷一七四.列傳.楊嗣復》:「才者自異, 汰去秕滓者, 菁華乃出。」