VN520


              

秕政

Phiên âm : bǐ zhèng.

Hán Việt : bỉ chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不良的政治。《國語.晉語七》:「公使祁午為軍尉, 歿平公, 軍無秕政。」《晉書.卷二.文帝紀》:「朝無秕政, 人無謗言。」