Phiên âm : zhòng huā.
Hán Việt : chủng hoa.
Thuần Việt : trồng hoa; trồng bông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trồng hoa; trồng bông(种花儿)培植花草chủng đậu; chích ngừa(种花儿)种痘方trồng bông vải种棉花