Phiên âm : zhǒng qún.
Hán Việt : chủng quần.
Thuần Việt : quần thể; chủng quần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần thể; chủng quần指生活在同一地点属于同一物种的一群生物体