Phiên âm : zhòng dì.
Hán Việt : chủng địa.
Thuần Việt : làm ruộng; cày ruộng; cày cấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm ruộng; cày ruộng; cày cấy从事田间劳动tā zàijiā zhòng guò de.gia đình anh ấy làm ruộng.