Phiên âm : qiū shì.
Hán Việt : thu thí.
Thuần Việt : thi Hương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi Hương (chế độ thi cử thời nhà Minh, nhà Thanh bên Trung Quốc)明清两代科举制度,乡试在秋季举行,叫做秋试