Phiên âm : qiū liáng.
Hán Việt : thu lương.
Thuần Việt : trời thu mát mẻ; mùa thu mát mẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trời thu mát mẻ; mùa thu mát mẻ指秋季凉爽的时候děng qīuliáng zài qù ba.đợi lúc mùa thu mát mẻ rồi hãy đi.