VN520


              

秋日

Phiên âm : qiū rì.

Hán Việt : thu nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.秋天的太陽。南朝宋.鮑照〈園葵賦〉:「春風夕來, 秋日晨映。」《文選.江淹.恨賦》:「秋日蕭索, 浮雲無光。」2.秋季, 秋天時期。《文選.劉楨.贈五官中郎將詩四首之三》:「秋日多悲懷, 感慨以長歎。」《文選.潘岳.秋興賦》:「嗟秋日之可哀兮, 諒無愁而不盡。」


Xem tất cả...