VN520


              

秋收冬藏

Phiên âm : qiū shōu dōng cáng.

Hán Việt : thu thu đông tàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

秋天收割穀物, 冬天貯藏糧食。後被喻為一年的農事。《史記.卷一三○.太史公自序》:「夫春生夏長, 秋收冬藏, 此天道之大經也。」《孤本元明雜劇.三化邯鄲.第一折》:「這力田呵, 春耕夏耨, 秋收冬藏, 無飢寒之憂, 何為不樂?」


Xem tất cả...