VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
秋收
Phiên âm :
qiū shōu.
Hán Việt :
thu thu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
社員都忙著秋收.
秋收起義 (qiū shōu qǐ yì) : khởi nghĩa Thu Thụ
秋收起义 (qiū shōu qǐ yì) : khởi nghĩa Thu Thụ
秋審 (qiū shěn) : thu thẩm
秋毫不染 (qiū háo bù rǎn) : thu hào bất nhiễm
秋莊稼 (qiū zhuāng jia) : cây trồng thu hoạch vào mùa thu
秋海棠 (qiū hǎi táng) : cây hải đường; cây thu hải đường; thu hải đường
秋闱 (qiū wéi) : thi Hương
秋色 (qiū sè) : thu sắc
秋毫無取 (qiū háo wú qǔ) : thu hào vô thủ
秋水仙 (qiū shuǐ xiān) : hoa báo vũ, thu thủy tiên
秋游 (qiū yóu) : Du lịch mùa thu
秋分點 (qiū fēn diǎn) : điểm thu phân
秋後算帳 (qiū hòu suàn zhàng) : thu hậu toán trướng
秋思 (qiū sī) : thu tứ
秋庄稼 (qiū zhuāng jia) : cây trồng thu hoạch vào mùa thu
秋景 (qiū jǐng) : cảnh thu; sắc thu; cảnh sắc mùa thu
Xem tất cả...