Phiên âm : qiū zhēng.
Hán Việt : thu chinh.
Thuần Việt : thuế vụ thu; trưng thu lương thực nghĩa vụ sau vụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuế vụ thu; trưng thu lương thực nghĩa vụ sau vụ mùa. 秋收后政府征收公糧.