VN520


              

秋征

Phiên âm : qiū zhēng.

Hán Việt : thu chinh.

Thuần Việt : thuế vụ thu; trưng thu lương thực nghĩa vụ sau vụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuế vụ thu; trưng thu lương thực nghĩa vụ sau vụ mùa. 秋收后政府征收公糧.


Xem tất cả...