Phiên âm : qiū jì.
Hán Việt : thu quý .
Thuần Việt : mùa thu; thu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùa thu; thu. 一年的第三季, 中國習慣指立秋到立冬的三個月時間, 也指農歷七、 八、九三個月. 參看〖四季〗.