VN520


              

秋季

Phiên âm : qiū jì.

Hán Việt : thu quý .

Thuần Việt : mùa thu; thu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mùa thu; thu. 一年的第三季, 中國習慣指立秋到立冬的三個月時間, 也指農歷七、 八、九三個月. 參看〖四季〗.


Xem tất cả...