VN520


              

禮花

Phiên âm : lǐ huā.

Hán Việt : lễ hoa .

Thuần Việt : pháo hoa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pháo hoa (trong ngày lễ). 舉行慶祝典禮時放的煙火.


Xem tất cả...