Phiên âm : lǐ wù.
Hán Việt : lễ vật.
Thuần Việt : lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm.
lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm. 為了表示尊敬或慶賀而贈送的物品, 泛指贈送的物品.
♦Lễ: điển lễ (phép tắc lễ nghi), vật: văn vật (chế độ lễ nhạc). ◇Thư Kinh 書經: Thống thừa tiên vương, tu kì lễ vật 統承先王, 修其禮物 (Vi tử chi mệnh 微子之命).
♦Quà tặng. ◎Như: sanh nhật lễ vật 生日禮物 quà sinh nhật.