VN520


              

禮樂崩壞

Phiên âm : lǐ yuè bēng huài.

Hán Việt : lễ nhạc băng hoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

典章制度、禮樂教化遭受破壞, 道德規範、社會綱紀蕩然無存。宋.陸游〈書郭崇韜傳後〉:「又承天下大亂, 禮樂崩壞之際, 難顧典禮人情, 亦難其事。」也作「禮壞樂崩」。


Xem tất cả...