Phiên âm : lǐ bēng yuè huài.
Hán Việt : lễ băng nhạc hoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容典章制度、禮儀教化遭受破壞, 社會秩序、道德規範混亂。《隋書.卷一四.音樂志中》:「禮崩樂壞, 其來自久。」也作「禮壞樂崩」。