VN520


              

禮崩樂壞

Phiên âm : lǐ bēng yuè huài.

Hán Việt : lễ băng nhạc hoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容典章制度、禮儀教化遭受破壞, 社會秩序、道德規範混亂。《隋書.卷一四.音樂志中》:「禮崩樂壞, 其來自久。」也作「禮壞樂崩」。


Xem tất cả...