VN520


              

禮官

Phiên âm : lǐ guān.

Hán Việt : lễ quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。職司禮儀的官。《周禮.春官.宗伯》:「禮官之屬, 大宗伯卿一人。」《漢書.卷五.景帝紀》:「其與丞相、列侯、中二千石、禮官具禮儀奏。」


Xem tất cả...