Phiên âm : lǐ cún níng jiǎn.
Hán Việt : lễ tồn ninh kiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禮節與其繁瑣, 不如儉約些。參見「禮奢寧儉」條。《後漢書.卷二.顯宗孝明帝紀》:「喪貴致哀, 禮存寧儉。」