VN520


              

禮存寧儉

Phiên âm : lǐ cún níng jiǎn.

Hán Việt : lễ tồn ninh kiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禮節與其繁瑣, 不如儉約些。參見「禮奢寧儉」條。《後漢書.卷二.顯宗孝明帝紀》:「喪貴致哀, 禮存寧儉。」


Xem tất cả...