Phiên âm : lǐ huài yuè quē.
Hán Việt : lễ hoại nhạc khuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
典章制度、禮樂教化遭受破壞, 道德規範、社會綱紀蕩然無存。《梁書.卷二五.徐勉傳》:「禮壞樂缺, 故國異家殊, 實宜以時修定, 以為永准。」也作「禮壞樂崩」。