Phiên âm : chán shù.
Hán Việt : thiện sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禪法和小乘論之合稱。《出三藏記集.卷九.廬山出修行方便禪經統序》:「每慨大教東流, 禪數尤寡。」