Phiên âm : chán sì.
Hán Việt : thiện tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教禪宗的寺院。例河南嵩山是個佛教勝地, 當地禪寺林立。佛教禪宗的寺院。如:「河南嵩山是個佛教勝地, 當地禪寺林立。」