Phiên âm : chán shì.
Hán Việt : thiện thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教寺院中僧眾修禪的房間。唐.王勃〈梓州通泉縣惠普寺碑〉:「靈機藻繂, 禪室安閑。」《初刻拍案驚奇》卷二六:「凡是精緻禪室, 曲折幽居, 廣明盡引他遊到。」