VN520


              

禪室

Phiên âm : chán shì.

Hán Việt : thiện thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教寺院中僧眾修禪的房間。唐.王勃〈梓州通泉縣惠普寺碑〉:「靈機藻繂, 禪室安閑。」《初刻拍案驚奇》卷二六:「凡是精緻禪室, 曲折幽居, 廣明盡引他遊到。」


Xem tất cả...