Phiên âm : chán fáng.
Hán Việt : thiện phòng.
Thuần Việt : tăng phòng; thiền phòng; nhà chùa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tăng phòng; thiền phòng; nhà chùa . 僧徒居住的房屋, 泛指寺院.