VN520


              

禪客

Phiên âm : chán kè.

Hán Việt : thiện khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.參禪的修行人。唐.劉長卿〈雲門寺訪靈一上人〉詩:「禪客知何在?春山到處同。」2.梔子的別名。參見「梔子」條。


Xem tất cả...