Phiên âm : fú yìn.
Hán Việt : phúc ấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
福分庇護。《三國演義》第四八回:「願得早奏凱歌。我等終身皆賴丞相福蔭。」也作「福廕」。