VN520


              

福蔭

Phiên âm : fú yìn.

Hán Việt : phúc ấm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

福分庇護。《三國演義》第四八回:「願得早奏凱歌。我等終身皆賴丞相福蔭。」也作「福廕」。


Xem tất cả...