VN520


              

福善禍淫

Phiên âm : fú shàn huò yín.

Hán Việt : phúc thiện họa dâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天道勸善懲惡, 凡人為善得福, 為惡則得禍。《書經.湯誥》:「天道福善禍淫, 降災于夏, 以彰厥罪。」《梁書.卷五○.文學傳下.劉峻傳》:「嗚呼!福善禍淫, 徒虛言耳。」


Xem tất cả...