Phiên âm : fú xīng.
Hán Việt : phúc tinh .
Thuần Việt : phúc tinh; cứu tinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 禍水, .
phúc tinh; cứu tinh (người hoặc vật mang lại hạnh phúc hoặc hi vọng cho người khác). 象征能給大家帶來幸福、希望的人或事物.