VN520


              

福履

Phiên âm : fú lǚ.

Hán Việt : phúc lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幸福與官祿。《詩經.周南.樛木》:「樂只君子, 福履將之。」南朝陳.徐陵〈與李那書〉:「君子為宜, 福履多愈。」也作「福祿」。


Xem tất cả...