VN520


              

福将

Phiên âm : fú jiàng.

Hán Việt : phúc tương.

Thuần Việt : phúc tướng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phúc tướng (chỉ những viên tướng may mắn trận nào ra quân cũng đều thắng lợi, chỉ những người việc gì cũng như ý nguyện.)
指运气好每战总能获胜的将领借指做事处处如意的人


Xem tất cả...