VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
福地
Phiên âm :
fú dì.
Hán Việt :
phúc địa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
福地洞天
福克蘭 (fú kè lán qún dǎo) : Falkland
福不徒來 (fú bù tú lái) : phúc bất đồ lai
福克兰群岛 (fú kè lán qún dǎo) : Quần đảo Falkland
福寿县 (fú shòu xiàn) : Phúc Thọ
福如山岳 (fú rú shān yuè) : phúc như san nhạc
福相 (fú xiàng) : phúc tướng; vẻ phúc hậu; gương mặt phúc hậu
福壽全歸 (fú shòu quán guī) : phúc thọ toàn quy
福星 (fú xīng) : phúc tinh; cứu tinh
福寿 (fú shòu) : Phúc Thọ
福善禍淫 (fú shàn huò yín) : phúc thiện họa dâm
福寿齐天 (fú shòu qí tiān) : phúc thọ tề thiên
福州戏 (fú zhōu xì) : kịch Phúc Châu
福綏 (fú suí) : Phước Tuy
福克蘭群島 (fú kè lán qún dǎo) : phúc khắc lan quần đảo
福蔭 (fú yìn) : phúc ấm
福壽康寧 (fú shòu kāng níng) : phúc thọ khang ninh
Xem tất cả...