Phiên âm : fú chuán yǔ yán.
Hán Việt : phúc truyền ngữ ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
係一種適用於工程或數理運算, 接近自然語言的電腦程式語言。「福傳」為英語fortran的音譯。