Phiên âm : jì tán.
Hán Việt : tế đàn.
Thuần Việt : bàn thờ; tế đàn; đàn thờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn thờ; tế đàn; đàn thờ. 祭祀用的臺.