VN520


              

祕訣

Phiên âm : mì jué .

Hán Việt : bí quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 訣竅, 竅門, 法門, .

Trái nghĩa : , .

♦Phương pháp kín nhiệm, pháp thuật kì diệu. ◇Sưu Thần Kí 搜神記: Ngộ dị nhân thụ dĩ bí quyết 遇異人授以祕訣 (Quyển nhất).


Xem tất cả...