Phiên âm : mì tàn.
Hán Việt : bí tham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事祕密偵探工作的人。例他心思細密、行事小心, 非常適合當祕探。從事祕密偵探工作的人。如:「他心思細密、行事小心, 非常適合當祕探。」