VN520


              

祕探

Phiên âm : mì tàn.

Hán Việt : bí tham.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事祕密偵探工作的人。例他心思細密、行事小心, 非常適合當祕探。
從事祕密偵探工作的人。如:「他心思細密、行事小心, 非常適合當祕探。」


Xem tất cả...