VN520


              

祕而不泄

Phiên âm : mì ér bù xiè.

Hán Việt : bí nhi bất tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 祕而不露, 祕而不宣, .

Trái nghĩa : , .

隱瞞所知, 不作宣布。宋.張君房《雲笈七籤.卷六九.返寶砂篇》:「故上仙真經祕而不泄者, 為此子母之法, 恐凡愚之心見知也。」也作「祕而不宣」。


Xem tất cả...